Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ chiến lược |
705,700 |
11.76 |
|
CĐ khác |
2,234,300 |
37.24 |
|
CĐ Nhà nước |
3,060,000 |
51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ chiến lược |
665,900 |
11.1 |
|
CĐ khác |
2,274,100 |
37.9 |
|
CĐ Nhà nước |
3,060,000 |
51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/04/2020 |
CĐ chiến lược |
600,000 |
10 |
|
CĐ khác |
2,340,000 |
39 |
|
CĐ Nhà nước |
3,060,000 |
51 |
|
|
|
|
|
|