Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
4,150 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
3,904,154 |
10.09 |
|
Tổ chức trong nước |
34,796,346 |
89.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
11,150 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
6,883,555 |
17.78 |
|
Tổ chức trong nước |
31,809,945 |
82.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
11,050 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
7,620,683 |
19.69 |
|
Cổ phiếu quỹ |
155,631 |
0.4 |
|
Tổ chức trong nước |
30,917,286 |
79.88 |
|
|
|
|
|
|