Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
531,358 |
0.49 |
|
Cá nhân trong nước |
88,262,199 |
81.66 |
|
CĐ đặc biệt |
17,283,039 |
15.99 |
HĐQT, BGĐ, BKS, KTT |
Công đoàn Công ty |
42,845 |
0.04 |
|
Tổ chức nước ngoài |
585,449 |
0.54 |
|
Tổ chức trong nước |
1,380,803 |
1.28 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
718,218 |
0.83 |
|
Cá nhân trong nước |
67,638,870 |
78.22 |
|
CĐ đặc biệt |
14,200,434 |
16.42 |
HĐQT, BGĐ, BKS, KTT |
Công đoàn Công ty |
34,276 |
0.04 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,053,127 |
1.22 |
|
Tổ chức trong nước |
2,824,739 |
3.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
458,646 |
0.69 |
|
Cá nhân trong nước |
48,861,269 |
73.46 |
|
CĐ đặc biệt |
10,108,148 |
15.2 |
HĐQT, BGĐ, BKS, KTT |
Công đoàn Công ty |
24,162 |
0.04 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,599,160 |
5.41 |
|
Tổ chức trong nước |
3,464,452 |
5.21 |
|
|
|
|
|
|