Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2023
CĐ khác nước ngoài 568,940,480 19.57  
CĐ khác trong nước 1,815,822,970 62.45  
CĐ lớn 417,744,361 14.37  
CĐ Nhà nước 89,318,653 3.07  
Cổ phiếu quỹ 15,081,522 0.52  
Công đoàn Công ty 724,146 0.02  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2022
CĐ khác nước ngoài 455,112,173 17.99  
CĐ khác trong nước 1,618,409,552 63.96  
CĐ lớn 363,255,967 14.36  
CĐ Nhà nước 77,860,364 3.08  
Cổ phiếu quỹ 15,081,522 0.6  
Công đoàn Công ty 623,344 0.02  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
CĐ khác nước ngoài 342,242,113 17.05  
CĐ khác trong nước 1,296,735,894 64.6  
CĐ lớn 290,604,774 14.48  
CĐ Nhà nước 62,130,394 3.1  
Cổ phiếu quỹ 15,081,522 0.75  
Công đoàn Công ty 495,945 0.02  
Do thi co cau so huu