Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
568,940,480 |
19.57 |
|
CĐ khác trong nước |
1,815,822,970 |
62.45 |
|
CĐ lớn |
417,744,361 |
14.37 |
|
CĐ Nhà nước |
89,318,653 |
3.07 |
|
Cổ phiếu quỹ |
15,081,522 |
0.52 |
|
Công đoàn Công ty |
724,146 |
0.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
455,112,173 |
17.99 |
|
CĐ khác trong nước |
1,618,409,552 |
63.96 |
|
CĐ lớn |
363,255,967 |
14.36 |
|
CĐ Nhà nước |
77,860,364 |
3.08 |
|
Cổ phiếu quỹ |
15,081,522 |
0.6 |
|
Công đoàn Công ty |
623,344 |
0.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
342,242,113 |
17.05 |
|
CĐ khác trong nước |
1,296,735,894 |
64.6 |
|
CĐ lớn |
290,604,774 |
14.48 |
|
CĐ Nhà nước |
62,130,394 |
3.1 |
|
Cổ phiếu quỹ |
15,081,522 |
0.75 |
|
Công đoàn Công ty |
495,945 |
0.02 |
|
|
|
|
|
|