Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
3,304,723 |
1.31 |
|
Cá nhân trong nước |
208,528,378 |
82.71 |
|
Tổ chức nước ngoài |
39,268,902 |
15.57 |
|
Tổ chức trong nước |
1,031,267 |
0.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
3,472,944 |
1.43 |
|
Cá nhân trong nước |
205,293,285 |
84.69 |
|
Tổ chức nước ngoài |
32,823,665 |
13.54 |
|
Tổ chức trong nước |
825,890 |
0.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
3,924,054 |
1.7 |
|
Cá nhân trong nước |
192,993,937 |
83.59 |
|
Tổ chức nước ngoài |
33,095,461 |
14.33 |
|
Tổ chức trong nước |
861,946 |
0.37 |
|
|
|
|
|
|