Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
179,908 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
79,996,074 |
78.93 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,666,010 |
5.59 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,956 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
15,502,152 |
15.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
27,818 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
80,128,377 |
79.06 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,666,010 |
5.59 |
|
Tổ chức nước ngoài |
157,393 |
0.16 |
|
Tổ chức trong nước |
15,370,502 |
15.17 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
57,050 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
79,892,823 |
78.83 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,666,010 |
5.59 |
|
Tổ chức nước ngoài |
143,276 |
0.14 |
|
Tổ chức trong nước |
15,590,941 |
15.38 |
|
|
|
|
|
|