Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,243,516 |
1.12 |
|
Cá nhân trong nước |
77,176,210 |
69.47 |
|
CĐ khác |
28,604,539 |
25.75 |
|
Cổ phiếu quỹ |
155,470 |
0.14 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,180,262 |
1.06 |
|
Tổ chức trong nước |
2,737,775 |
2.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,311,580 |
1.18 |
|
Cá nhân trong nước |
108,404,414 |
97.58 |
|
Cổ phiếu quỹ |
155,470 |
0.14 |
|
Tổ chức nước ngoài |
846,155 |
0.76 |
|
Tổ chức trong nước |
380,153 |
0.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,077,478 |
1.94 |
|
Cá nhân trong nước |
53,611,623 |
96.38 |
|
Cổ phiếu quỹ |
155,470 |
0.28 |
|
Tổ chức nước ngoài |
604,621 |
1.09 |
|
Tổ chức trong nước |
177,429 |
0.32 |
|
|
|
|
|
|