Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,311,580 |
1.18 |
|
Cá nhân trong nước |
108,404,414 |
97.58 |
|
Cổ phiếu quỹ |
155,470 |
0.14 |
|
Tổ chức nước ngoài |
846,155 |
0.76 |
|
Tổ chức trong nước |
380,153 |
0.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,077,478 |
1.94 |
|
Cá nhân trong nước |
53,611,623 |
96.38 |
|
Cổ phiếu quỹ |
155,470 |
0.28 |
|
Tổ chức nước ngoài |
604,621 |
1.09 |
|
Tổ chức trong nước |
177,429 |
0.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/02/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,310,041 |
2.36 |
|
Cá nhân trong nước |
52,729,520 |
94.79 |
|
Cổ phiếu quỹ |
155,470 |
0.28 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,257,083 |
2.26 |
|
Tổ chức trong nước |
174,507 |
0.31 |
|
|
|
|
|
|