Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài khác |
1,132,872 |
0.62 |
|
CĐ trong nước khác |
158,434,927 |
86.73 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
23,115,000 |
12.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/05/2019 |
CĐ nước ngoài khác |
1,039,834 |
0.57 |
|
CĐ trong nước khác |
158,527,965 |
86.78 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
23,115,000 |
12.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ nước ngoài khác |
751,796 |
0.41 |
|
CĐ trong nước khác |
158,816,003 |
86.94 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
23,115,000 |
12.65 |
|
|
|
|
|
|