Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
598,592 |
0.57 |
|
Cá nhân trong nước |
61,547,644 |
58.33 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,303,147 |
3.13 |
|
Tổ chức trong nước |
40,067,498 |
37.97 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
422,361 |
0.6 |
|
Cá nhân trong nước |
43,098,382 |
61.27 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8,993,058 |
12.78 |
|
Tổ chức trong nước |
17,830,866 |
25.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
251,570 |
0.52 |
|
Cá nhân trong nước |
31,148,029 |
63.85 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,622,282 |
11.53 |
|
Tổ chức trong nước |
11,760,870 |
24.11 |
|
|
|
|
|
|