Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
4,942,000 |
17.3 |
|
CĐ lớn |
23,620,000 |
82.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
4,942,000 |
17.3 |
|
CĐ lớn |
23,620,000 |
82.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
7,503,420 |
26.57 |
|
CĐ khác |
4,942,000 |
17.23 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
16,116,580 |
56.2 |
|
|
|
|
|
|