Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
938,129 |
1.34 |
|
Cá nhân trong nước |
62,794,385 |
89.71 |
|
Tổ chức nước ngoài |
811,436 |
1.16 |
|
Tổ chức trong nước |
5,456,050 |
7.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
490,016 |
1.13 |
|
Cá nhân trong nước |
37,293,600 |
86.33 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,760,990 |
4.08 |
|
Tổ chức trong nước |
3,655,394 |
8.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/08/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
701,496 |
1.95 |
|
Cá nhân trong nước |
31,433,076 |
87.31 |
|
Tổ chức nước ngoài |
697,099 |
1.94 |
|
Tổ chức trong nước |
3,168,329 |
8.8 |
|
|
|
|
|
|