Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
263,621 |
0.08 |
|
Cá nhân trong nước |
64,713,059 |
18.96 |
|
Tổ chức nước ngoài |
121,400,436 |
35.58 |
|
Tổ chức trong nước |
154,872,285 |
45.38 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
115,076,557 |
35.75 |
|
CĐ trong nước |
206,860,345 |
64.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
114,033,470 |
37.55 |
|
CĐ trong nước |
189,682,056 |
62.45 |
|
|
|
|
|
|