Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
21,504,400 |
7.17 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
278,495,600 |
92.83 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
116,200 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
13,656,700 |
4.55 |
|
Tổ chức trong nước |
286,227,100 |
95.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
26,004,400 |
8.67 |
|
Tổ chức trong nước |
273,995,600 |
91.33 |
|
|
|
|
|
|