Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân trong nước |
17,886,131 |
17.24 |
|
CĐ Nhà nước |
19,065,932 |
18.38 |
|
CĐ trong nước khác |
56,421,461 |
54.38 |
|
Tổ chức trong nước |
10,371,543 |
10 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
68,473,442 |
67.29 |
|
Tổ chức trong nước |
33,283,133 |
32.71 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
51,469,301 |
50.58 |
|
Tổ chức trong nước |
50,287,274 |
49.42 |
|
|
|
|
|
|