Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
52,432,386 |
24.44 |
SBI Financial Service Co,Ltd |
CĐ nước ngoài |
1,900,585 |
0.89 |
|
CĐ trong nước khác |
121,818,913 |
56.77 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
38,413,103 |
17.9 |
Công ty Cổ phần FPT |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/08/2022 |
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
41,801,806 |
21.43 |
SBI Financial Service Co,Ltd |
CĐ nước ngoài |
4,638,903 |
2.38 |
|
CĐ trong nước khác |
113,698,239 |
58.29 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
34,921,003 |
17.9 |
Công ty Cổ phần FPT |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
29,100,836 |
19.72 |
SBI Financial Service Co,Ltd |
CĐ nước ngoài |
2,840,778 |
1.95 |
|
CĐ trong nước khác |
86,255,541 |
58.45 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
29,100,836 |
19.72 |
Công ty Cổ phần FPT |
Cổ phiếu quỹ |
4,206 |
0 |
|
|
|
|
|
|