Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
462,870 |
11.74 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,920 |
0.15 |
|
Tổ chức trong nước |
3,474,920 |
88.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
462,870 |
11.74 |
|
Cổ phiếu quỹ |
5,920 |
0.15 |
|
Tổ chức trong nước |
3,474,920 |
88.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
462,870 |
11.74 |
|
CĐ Nhà nước |
3,441,320 |
87.26 |
Tổng Công ty Công nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV |
Cổ phiếu quỹ |
5,920 |
0.15 |
|
Tổ chức trong nước |
33,600 |
0.85 |
|
|
|
|
|
|