Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
479,165 |
15.97 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,520,835 |
84.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/06/2021 |
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
339,785 |
11.33 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,660,215 |
88.67 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CBCNV công ty |
40,330 |
1.34 |
|
CĐ trong nước khác |
2,959,670 |
98.66 |
|
|
|
|
|
|