Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân ngoài CT |
265,873,596 |
20.94 |
|
CĐ nội bộ |
133,975,072 |
10.55 |
|
CĐ tổ chức |
797,087,588 |
62.76 |
|
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) |
73,032,619 |
5.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân ngoài CT |
206,911,581 |
18.86 |
|
CĐ nội bộ |
120,018,819 |
10.94 |
|
CĐ tổ chức |
706,589,546 |
64.41 |
|
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) |
63,506,626 |
5.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/02/2022 |
Cá nhân ngoài CT |
133,947,623 |
14.76 |
|
CĐ nội bộ |
161,061,012 |
17.75 |
|
CĐ tổ chức |
559,620,825 |
61.66 |
|
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) |
52,922,189 |
5.83 |
|
|
|
|
|
|