Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
13,690,059 |
4.17 |
|
CĐ Nhà nước |
164,742,021 |
50.17 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước |
Tổ chức trong nước |
149,907,458 |
45.66 |
CTCP FPT |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
13,690,059 |
4.17 |
|
CĐ Nhà nước |
164,742,021 |
50.17 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước |
Cổ phiếu quỹ |
30,015 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
149,907,458 |
45.65 |
CTCP FPT |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
11,408,546 |
4.17 |
|
CĐ Nhà nước |
137,285,018 |
50.17 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước |
Tổ chức trong nước |
124,922,882 |
45.65 |
CTCP FPT |
|
|
|
|
|