Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
14,735,945 |
99.65 |
|
Cổ phiếu quỹ |
51,391 |
0.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ khác |
1,917,882 |
12.97 |
|
Cổ phiếu quỹ |
45,141 |
0.31 |
|
Tổ chức trong nước |
12,824,313 |
86.72 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/07/2018 |
Cá nhân trong nước |
907,142 |
6.44 |
|
Cổ phiếu quỹ |
45,141 |
0.32 |
|
Tổ chức trong nước |
13,133,053 |
93.24 |
|
|
|
|
|
|