Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ lớn trong nước |
103,399,479 |
30.42 |
|
CĐ nước ngoài khác |
127,530 |
0.04 |
|
CĐ sáng lập |
19,000 |
0.01 |
|
CĐ trong nước khác |
236,378,025 |
69.54 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/05/2022 |
CĐ khác |
182,717,824 |
69.55 |
|
CĐ lớn |
79,912,423 |
30.42 |
|
CĐ sáng lập |
100,000 |
0.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
99,458,424 |
39.04 |
|
CĐ lớn |
145,331,823 |
57.05 |
|
CĐ sáng lập |
9,940,000 |
3.9 |
|
|
|
|
|
|