Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
4,500 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
14,781,230 |
11.64 |
|
CBCNV công ty |
122,300 |
0.1 |
|
CĐ Nhà nước |
50,900,100 |
40.08 |
Bộ Xây dựng |
CĐ nội bộ |
10,381,070 |
8.17 |
|
Tổ chức trong nước |
50,810,800 |
40.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2021 |
Cá nhân trong nước |
14,796,530 |
11.65 |
|
CBCNV công ty |
122,300 |
0.1 |
|
CĐ Nhà nước |
50,900,100 |
40.08 |
Bộ Xây dựng |
CĐ nội bộ |
10,381,070 |
8.17 |
|
Tổ chức trong nước |
50,800,000 |
40 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
21,348,611 |
16.81 |
|
CBCNV công ty |
122,300 |
0.1 |
|
CĐ Nhà nước |
50,900,100 |
40.08 |
Bộ Xây dựng |
CĐ nội bộ |
3,828,989 |
3.01 |
|
Tổ chức trong nước |
50,800,000 |
40 |
|
|
|
|
|
|