Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2016 |
CĐ nước ngoài |
115,320 |
0.87 |
|
CĐ trong nước |
13,084,680 |
99.13 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/05/2016 |
Cá nhân nước ngoài |
5,420 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
3,523,163 |
26.69 |
|
Tổ chức nước ngoài |
109,900 |
0.83 |
|
Tổ chức trong nước |
9,561,517 |
72.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2012 |
CĐ cá nhân |
3,214,573 |
24.35 |
|
CĐ tổ chức |
9,985,427 |
75.65 |
|
|
|
|
|
|