Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
637,154 |
0.4 |
|
Cá nhân trong nước |
88,719,885 |
56.35 |
|
Tổ chức nước ngoài |
51,442,848 |
32.67 |
|
Tổ chức trong nước |
16,639,118 |
10.57 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
569,661 |
0.36 |
|
Cá nhân trong nước |
90,346,698 |
57.38 |
|
Tổ chức nước ngoài |
49,989,478 |
31.75 |
|
Tổ chức trong nước |
16,533,168 |
10.51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/05/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
1,417,435 |
1.19 |
|
Cá nhân trong nước |
57,566,710 |
48.16 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,147,490 |
0.96 |
|
Tổ chức nước ngoài |
58,882,653 |
49.26 |
|
Tổ chức trong nước |
524,605 |
0.44 |
|
|
|
|
|
|