Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/09/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
693,521 |
1.54 |
|
Cá nhân trong nước |
21,083,438 |
46.75 |
|
Tổ chức nước ngoài |
268,904 |
0.6 |
|
Tổ chức trong nước |
23,054,106 |
51.12 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/11/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
686,421 |
1.52 |
|
Cá nhân trong nước |
16,578,764 |
36.76 |
|
Tổ chức nước ngoài |
322,954 |
0.72 |
|
Tổ chức trong nước |
27,511,830 |
61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
641,620 |
1.56 |
|
Cá nhân trong nước |
14,763,795 |
36.01 |
|
Tổ chức nước ngoài |
192,795 |
0.47 |
|
Tổ chức trong nước |
25,401,790 |
61.96 |
|
|
|
|
|
|