Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
241,770 |
0.11 |
|
Cá nhân trong nước |
177,877,006 |
82.64 |
|
Tổ chức nước ngoài khác |
10 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,015 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
37,129,035 |
17.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
512,740 |
0.49 |
|
Cá nhân trong nước |
90,639,860 |
86.32 |
|
Tổ chức nước ngoài |
347,050 |
0.33 |
|
Tổ chức trong nước |
13,500,350 |
12.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
497,130 |
0.83 |
|
Cá nhân trong nước |
59,153,430 |
98.59 |
|
Tổ chức nước ngoài |
341,010 |
0.57 |
|
Tổ chức trong nước |
8,430 |
0.01 |
|
|
|
|
|
|