Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
1,400,715 |
6.67 |
|
CĐ tổ chức |
19,598,725 |
93.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
1,187,253 |
6.6 |
|
CĐ tổ chức |
16,812,500 |
93.4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân |
700,000 |
7.64 |
|
CĐ tổ chức |
8,459,125 |
92.36 |
|
|
|
|
|
|