Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ lớn |
2,142,295 |
56.67 |
|
CĐ nắm dưới 5% số CP |
1,638,003 |
43.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ lớn |
2,142,295 |
56.67 |
|
CĐ nắm dưới 5% số CP |
1,638,003 |
43.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ lớn |
2,274,983 |
60.18 |
|
CĐ nắm dưới 5% số CP |
1,505,315 |
39.82 |
|
|
|
|
|
|