Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/05/2023 |
CĐ lớn trong nước |
14,462,203 |
94.54 |
|
CĐ nước ngoài |
26,520 |
0.17 |
|
CĐ trong nước khác |
808,610 |
5.29 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/03/2022 |
CĐ lớn trong nước |
14,462,203 |
94.54 |
|
CĐ trong nước khác |
835,130 |
5.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/03/2020 |
CĐ lớn trong nước |
14,462,203 |
94.54 |
|
CĐ trong nước khác |
835,130 |
5.46 |
|
|
|
|
|
|