Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
15,720 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
21,215,224 |
46.72 |
|
Tổ chức trong nước |
24,176,217 |
53.24 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
20,994,761 |
46.24 |
|
Tổ chức nước ngoài |
15,720 |
0.03 |
|
Tổ chức trong nước |
24,396,680 |
53.73 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/05/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
41,720 |
0.14 |
|
Cá nhân trong nước |
21,098,825 |
69.39 |
|
CĐ tổ chức |
9,266,616 |
30.48 |
|
|
|
|
|
|