Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
10,125 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
1,847,575 |
5.04 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,400 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
34,815,045 |
94.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
4,825 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
1,801,957 |
4.91 |
|
Tổ chức trong nước |
34,875,188 |
95.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
6,662,645 |
18.17 |
|
CĐ lớn |
30,014,500 |
81.83 |
|
|
|
|
|
|