Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
2,582,800 |
89.75 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
295,000 |
10.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
2,583,300 |
89.77 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
294,500 |
10.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ khác |
2,727,800 |
94.79 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
150,000 |
5.21 |
|
|
|
|
|
|