Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
42,710 |
0.43 |
|
Cá nhân trong nước |
3,252,880 |
32.86 |
|
Tổ chức nước ngoài |
24,540 |
0.25 |
|
Tổ chức trong nước |
6,579,870 |
66.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
47,590 |
0.48 |
|
Cá nhân trong nước |
3,304,000 |
33.37 |
|
Tổ chức nước ngoài |
12,400 |
0.13 |
|
Tổ chức trong nước |
6,536,010 |
66.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
3,385,300 |
34.19 |
|
CĐ Nhà nước |
6,514,700 |
65.81 |
TCT Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
|
|
|
|
|