Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
73,760 |
1.86 |
|
CĐ trong nước |
3,884,140 |
98.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
823,760 |
20.81 |
|
CĐ trong nước |
3,134,140 |
79.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ nước ngoài |
823,760 |
20.81 |
|
CĐ trong nước |
3,134,140 |
79.19 |
|
|
|
|
|
|