Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân trong nước |
413,100 |
8.35 |
|
CĐ Nhà nước |
2,524,500 |
51 |
TCT 319 Bộ Quốc phòng |
Tổ chức trong nước |
2,012,400 |
40.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/04/2018 |
Cá nhân trong nước |
413,200 |
8.35 |
|
CĐ Nhà nước |
2,524,500 |
51 |
TCT 319 Bộ Quốc phòng |
Tổ chức trong nước |
2,012,300 |
40.65 |
|
|
|
|
|
|