Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
1,252,135 |
53.4 |
|
CĐ Nhà nước |
844,200 |
36 |
|
Tổ chức trong nước |
248,665 |
10.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
1,252,135 |
53.4 |
|
CĐ Nhà nước |
844,200 |
36 |
|
Tổ chức trong nước |
248,665 |
10.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
1,253,095 |
53.44 |
|
Tổ chức nước ngoài |
40 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
1,091,865 |
46.56 |
|
|
|
|
|
|