CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt
|
|
Nhóm ngành:
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
|
Ngành:
Dịch vụ hành chính và hỗ trợ
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
530,600 |
9.45 |
|
CĐ Nhà nước |
4,142,600 |
73.79 |
UBND Tỉnh Lâm Đồng |
Tổ chức trong nước |
941,100 |
16.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
530,600 |
9.45 |
|
Cổ phiếu quỹ |
13,100 |
0.23 |
|
Tổ chức trong nước |
5,070,600 |
90.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
530,600 |
9.45 |
|
Cổ phiếu quỹ |
13,100 |
0.23 |
|
Tổ chức trong nước |
5,070,600 |
90.32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|