Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,600 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
322,600 |
6.11 |
|
Cổ phiếu quỹ |
16,000 |
0.3 |
|
Tổ chức trong nước |
4,939,800 |
93.56 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,500 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
320,300 |
6.07 |
|
Cổ phiếu quỹ |
16,000 |
0.3 |
|
Tổ chức trong nước |
4,942,200 |
93.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
1,500 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
302,200 |
5.72 |
|
Cổ phiếu quỹ |
16,000 |
0.3 |
|
Tổ chức nước ngoài |
17,500 |
0.33 |
|
Tổ chức trong nước |
4,942,800 |
93.61 |
|
|
|
|
|
|