Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
4,412,093 |
0.65 |
|
CĐ Nhà nước |
677,808,500 |
99.27 |
Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam |
Tổ chức khác |
546,882 |
0.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
4,425,133 |
0.65 |
|
CĐ Nhà nước |
677,808,500 |
99.27 |
Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam |
Tổ chức khác |
533,842 |
0.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
4,958,975 |
0.73 |
|
CĐ Nhà nước |
677,808,500 |
99.27 |
Tập Đoàn Công Nghiệp Than - Khoáng Sản Việt Nam |
Tổ chức khác |
0 |
0 |
|
|
|
|
|
|