Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
7,352,876 |
98.41 |
|
Cổ phiếu quỹ |
4,393 |
0.06 |
|
Tổ chức trong nước |
114,345 |
1.53 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
7,352,815 |
98.41 |
|
Cổ phiếu quỹ |
4,483 |
0.06 |
|
Tổ chức trong nước |
114,316 |
1.53 |
|
|
|
|
|
|