Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
188,110 |
1.88 |
|
Cá nhân trong nước |
5,800,235 |
58 |
|
Tổ chức nước ngoài |
541 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
4,011,114 |
40.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/07/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
188,110 |
1.88 |
|
Cá nhân trong nước |
5,800,235 |
58 |
|
Tổ chức nước ngoài |
541 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
4,011,114 |
40.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
352,818 |
3.52 |
|
Cá nhân trong nước |
5,662,648 |
56.47 |
|
Tổ chức nước ngoài |
420 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
4,011,114 |
40 |
|
|
|
|
|
|