Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
58,387,107 |
49.15 |
|
CĐ Nhà nước |
59,999,358 |
100 |
|
CĐ sáng lập |
406,140 |
0.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
797,118 |
0.67 |
|
Cá nhân trong nước |
38,556,187 |
32.46 |
|
CĐ Nhà nước |
59,999,358 |
50.51 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8,635,379 |
7.27 |
|
Tổ chức trong nước |
10,804,563 |
9.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
719,061 |
0.61 |
|
Cá nhân trong nước |
45,579,930 |
38.37 |
|
CĐ Nhà nước |
59,999,358 |
50.51 |
|
Tổ chức nước ngoài |
7,139,008 |
6.01 |
|
Tổ chức trong nước |
5,355,248 |
4.51 |
|
|
|
|
|
|