Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/03/2023 |
CĐ khác |
19,124,495 |
44.02 |
|
CĐ Nhà nước |
24,000,000 |
55.24 |
|
Công đoàn Công ty |
318,471 |
0.73 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/02/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
76,390 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
14,078,514 |
32.74 |
|
CĐ Nhà nước |
24,000,000 |
55.81 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,304,990 |
7.69 |
|
Tổ chức trong nước |
1,540,106 |
3.58 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
80,660 |
0.19 |
|
Cá nhân trong nước |
10,603,974 |
24.66 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2,875,210 |
6.69 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,945,870 |
11.5 |
|
Tổ chức trong nước |
494,286 |
1.15 |
|
|
|
|
|
|