Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân trong nước |
618,406 |
20.61 |
|
CĐ Nhà nước |
1,544,988 |
51.5 |
CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai (Donafoods) |
CĐ nội bộ |
703,781 |
23.46 |
|
Tổ chức trong nước |
132,835 |
4.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
618,406 |
20.61 |
|
CĐ Nhà nước |
1,544,988 |
51.5 |
CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai (Donafoods) |
CĐ nội bộ |
703,781 |
23.46 |
|
Tổ chức trong nước |
132,835 |
4.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
618,406 |
20.61 |
|
CĐ Nhà nước |
1,544,988 |
51.5 |
CTCP Chế biến Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm Đồng Nai (Donafoods) |
CĐ nội bộ |
703,781 |
23.46 |
|
Tổ chức trong nước |
132,835 |
4.43 |
|
|
|
|
|
|