Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
1,419 |
0.05 |
|
CĐ khác trong nước |
916,866 |
30.56 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,081,715 |
69.39 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
1,419 |
0.05 |
|
CĐ khác trong nước |
916,866 |
30.56 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,081,715 |
69.39 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác nước ngoài |
5,500 |
0.18 |
|
CĐ khác trong nước |
912,785 |
30.43 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,081,715 |
69.39 |
|
|
|
|
|
|