Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
2,058,878 |
43.62 |
|
CĐ Nhà nước |
2,407,272 |
51 |
|
Tổ chức trong nước |
253,800 |
5.38 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
2,706,712 |
57.35 |
|
Tổ chức trong nước |
2,013,238 |
42.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
1,912,120 |
40.51 |
|
Tổ chức trong nước |
2,807,830 |
59.49 |
|
|
|
|
|
|