Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
100 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
2,239,100 |
22.39 |
|
Tổ chức trong nước |
7,760,800 |
77.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
200 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
2,239,000 |
22.39 |
|
Tổ chức trong nước |
7,760,800 |
77.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/04/2020 |
CĐ cá nhân |
2,239,200 |
22.39 |
|
CĐ tổ chức |
7,760,800 |
77.61 |
|
|
|
|
|
|