Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/02/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
60,000 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
5,268,000 |
4.39 |
|
CĐ lớn |
37,080,000 |
30.9 |
|
CĐ Nhà nước |
76,788,000 |
63.99 |
|
Tổ chức nước ngoài |
252,000 |
0.21 |
|
Tổ chức trong nước |
552,000 |
0.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
70,700 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
5,813,124 |
4.84 |
|
CĐ Nhà nước |
76,786,920 |
63.99 |
|
Tổ chức nước ngoài |
63,037 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
37,266,219 |
31.06 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/09/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
38,600 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
6,984,261 |
5.82 |
|
CĐ Nhà nước |
76,786,920 |
63.99 |
|
Tổ chức nước ngoài |
16,800 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
36,173,419 |
30.14 |
|
|
|
|
|
|