Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
1,141,425 |
15.3 |
|
CĐ Nhà nước |
4,920,000 |
65.95 |
|
Cổ phiếu quỹ |
178,750 |
2.4 |
|
Tổ chức trong nước |
1,219,500 |
16.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/01/2022 |
CĐ cá nhân |
1,141,425 |
15.3 |
|
Cổ phiếu quỹ |
178,750 |
2.4 |
|
Tổ chức trong nước |
6,139,500 |
82.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2013 |
CĐ cá nhân |
363,200 |
7.22 |
|
CĐ Nhà nước |
3,280,000 |
65.17 |
TCT Công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai |
Cổ phiếu quỹ |
178,750 |
3.55 |
|
Tổ chức trong nước |
1,210,750 |
24.06 |
|
|
|
|
|
|